tarissement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ta.ʁis.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
tarissement /ta.ʁis.mɑ̃/ |
tarissement /ta.ʁis.mɑ̃/ |
tarissement gđ /ta.ʁis.mɑ̃/
- Sự cạn.
- Tarissement d’un puits — sự cạn giếng
- (Nghĩa bóng) Sự kiệt hết.
- Tarissement des ressourses — sự kiệt hết tài nguyên
Tham khảo
sửa- "tarissement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)