tarir
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ta.ʁiʁ/
Ngoại động từ
sửatarir ngoại động từ /ta.ʁiʁ/
- Làm cạn.
- La sécheresse tarit les puits — hạn hán làm cạn giếng
- Tarir l’imagination — làm cạn nguồn tưởng tượng
- tarir les larmes de quelqu'un — (văn học) an ủi ai
Nội động từ
sửatarir nội động từ /ta.ʁiʁ/
- Khô cạn.
- Source qui a tari — suối đã khô cạn
- (Nghĩa bóng) Kiệt đi.
- ne pas tarir — không ngừng nói, nói không ngớt
- se tarir —
Động từ
sửatarir tự động từ /ta.ʁiʁ/
Tham khảo
sửa- "tarir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)