Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ta.ʁiʁ/

Ngoại động từ

sửa

tarir ngoại động từ /ta.ʁiʁ/

  1. Làm cạn.
    La sécheresse tarit les puits — hạn hán làm cạn giếng
    Tarir l’imagination — làm cạn nguồn tưởng tượng
    tarir les larmes de quelqu'un — (văn học) an ủi ai

Nội động từ

sửa

tarir nội động từ /ta.ʁiʁ/

  1. Khô cạn.
    Source qui a tari — suối đã khô cạn
  2. (Nghĩa bóng) Kiệt đi.
    ne pas tarir — không ngừng nói, nói không ngớt
    se tarir

Động từ

sửa

tarir tự động từ /ta.ʁiʁ/

  1. Khô cạn đi, cạn đi kiệt đi.
    Son lait s’est tari — sữa bà ta đã kiệt đi

Tham khảo

sửa