Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtɑːr.də.ˌɡreɪd/

Tính từ

sửa

tardigrade /ˈtɑːr.də.ˌɡreɪd/

  1. (Động vật học) Đi chậm, (thuộc) loài đi chậm.

Tham khảo

sửa