tarabiscotage
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
tarabiscotages /ta.ʁa.bis.kɔ.taʒ/ |
tarabiscotages /ta.ʁa.bis.kɔ.taʒ/ |
tarabiscotage gđ
Tham khảo
sửa- "tarabiscotage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
tarabiscotages /ta.ʁa.bis.kɔ.taʒ/ |
tarabiscotages /ta.ʁa.bis.kɔ.taʒ/ |
tarabiscotage gđ