Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtɑːr.ˈsild/

Tính từ sửa

tar-sealed /ˈtɑːr.ˈsild/

  1. (Tân tây lan) Rải đá giăm trộn hắc ín.

Tham khảo sửa