taquiner
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ta.ki.ne/
Ngoại động từ
sửataquiner ngoại động từ /ta.ki.ne/
- Chọc ghẹo.
- Taquiner un enfant — chọc ghẹo một đứa trẻ
- Làm cho bực bội, làm cho nhức nhối, làm cho lo lắng.
- J'ai une dent qui me taquine — tôi có cái răng làm tôi nhức nhối
- taquiner la muse — (thân mật) làm nhơ
- taquiner le goujon — (thân mật) câu cá
Tham khảo
sửa- "taquiner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)