Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ta.ki.ne/

Ngoại động từ

sửa

taquiner ngoại động từ /ta.ki.ne/

  1. Chọc ghẹo.
    Taquiner un enfant — chọc ghẹo một đứa trẻ
  2. Làm cho bực bội, làm cho nhức nhối, làm cho lo lắng.
    J'ai une dent qui me taquine — tôi có cái răng làm tôi nhức nhối
    taquiner la muse — (thân mật) làm nhơ
    taquiner le goujon — (thân mật) câu cá

Tham khảo

sửa