tapoter
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ta.pɔ.te/
Động từ
sửatapoter /ta.pɔ.te/
- Vỗ vỗ.
- Tapoter la joue d’un enfant — vỗ vỗ má xuống bàn
- (Thân mật) Đánh vụng về, đánh uể oải (một điệu đàn pianô).
- Tapoter une sonate — đánh uể oải (vụng về) một bản xonat
- Entendre quelqu'un tapoter — nghe ai đánh đàn (pianô) vụng về
Tham khảo
sửa- "tapoter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)