Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tao nhân
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
taːw
˧˧
ɲən
˧˧
taːw
˧˥
ɲəŋ
˧˥
taːw
˧˧
ɲəŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
taːw
˧˥
ɲən
˧˥
taːw
˧˥˧
ɲən
˧˥˧
Định nghĩa
sửa
tao nhân
Nhà thơ
,
văn
thời
phong kiến
.
Tao nhân
mặc khách
. Các nhà văn thơ (cũ).
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
tao nhân
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)