Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtæn.trəm/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

tantrum /ˈtæn.trəm/

  1. Cơn giận, cơn thịnh nộ, cơn tam bành; ăn vạ (trẻ con)
    to fly into a tantrum — nổi giận

Tham khảo

sửa