tantôt
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tɑ̃.tɔ/
Phó từ
sửatantôt /tɑ̃.tɔ/
- Chiều nay.
- Venez tantôt prendre le thé — chiều nay đến uống trà nhé
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Chốc nữa.
- Je reviendrai tantôt — chốc nữa tôi sẽ trở lại
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Vừa mới.
- Je suis venu tantôt — tôi vừa mới đến
- à tantôt — (từ cũ; nghĩa cũ) tạm biệt
- tantôt... tantôt — khi thì... khi thì...
- tantôt il pleure, tantôt il rit — khi thì nó khóc, khi thì nó cười
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
tantôt /tɑ̃.tɔ/ |
tantôt /tɑ̃.tɔ/ |
tantôt gđ /tɑ̃.tɔ/
- (Thông tục) Buổi chiều.
- Il viendra sur le tantôt — nó sẽ đến vào buổi chiều
Tham khảo
sửa- "tantôt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)