tannlege
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | tannlege | tannlegen |
Số nhiều | tannleger | tannlegene |
tannlege gđ
- Nha sĩ, y sĩ chuyên trị về răng.
- å gå til tannlegen for å sjekke tennene
Từ dẫn xuất
sửa- (1) tannlegebehandling gđc: Sự chữa trị răng.
Tham khảo
sửa- "tannlege", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)