Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ta.nœʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
tanneur
/ta.nœʁ/
tanneurs
/ta.nœʁ/

tanneur /ta.nœʁ/

  1. Thợ thuộc da.
  2. Người bán thuộc da.

Tham khảo

sửa