tanné
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ta.ne/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | tanné /ta.ne/ |
tannés /ta.ne/ |
Giống cái | tannée /ta.ne/ |
tannées /ta.ne/ |
tanné /ta.ne/
- Thuộc (rồi).
- Peau tannée — da thuộc
- Sạm.
- Visage tanné par le soleil — mặt sạm vì nắng
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Nâu nhạt.
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
tanné /ta.ne/ |
tannés /ta.ne/ |
tanné gđ /ta.ne/
Tham khảo
sửa- "tanné", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)