Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tanguier
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
tanguier
ngoại động từ
Bón
bằng
bùn
biển
.
Tanguier
une terre
— bón một mảnh đất bằng bùn biển
Tham khảo
sửa
"
tanguier
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)