Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tangibilité
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
tangibilité
gc
Tính
sờ mó
được.
La
tangibilité
d’un corps
— tính sờ mó được của một vật
Tính
xác thực
.
Tham khảo
sửa
"
tangibilité
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)