Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtæn.dʒə.ˌrin/

Danh từ

sửa

tangerine /ˈtæn.dʒə.ˌrin/

  1. Quả quít ((cũng) tangerine orange).

Tham khảo

sửa