Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

tamis

  1. Cái lọc; cái rây (mặt bằng vải).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
tamis
/ta.mi/
tamis
/ta.mi/

tamis /ta.mi/

  1. Cái rây.
  2. (Đường sắt) Sự lắc (toa xe lửa).

Tham khảo

sửa