Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

talc /ˈtælk/

  1. (Khoáng chất) Đá tan.

Ngoại động từ sửa

talc ngoại động từ /ˈtælk/

  1. (Y học) Xoa bột tan.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
talc
/talk/
talc
/talk/

talc /talk/

  1. (Khoáng vật học) Tan.
    Poudre de talc — bột tan

Tham khảo sửa