Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
talaata alf
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Ả Rập Juba
1.1
Cách phát âm
1.2
Số từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Ả Rập Juba
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/taˈlata ˈalɸ/
,
[taˈla.ta ˈalɸ]
Số từ
sửa
talaata
alf
ba
nghìn
.
Tham khảo
sửa
Ian Smith, Morris Timothy Ama (
1985
)
A Dictionary of Juba Arabic & English
[1]
, ấn bản 1, Juba: The Committee of The Juba Cheshire Home and Centre for Handicapped Children, tr.
187