Tiếng Ả Rập Juba

sửa

Từ nguyên

sửa

Được vay mượn từ tiếng Ả Rập Ai Cập ألْف (ʔalf).

Cách phát âm

sửa

Số từ

sửa

alf

  1. một nghìn.

Tham khảo

sửa
  • Ian Smith, Morris Timothy Ama (1985) A Dictionary of Juba Arabic & English[1], ấn bản 1, Juba: The Committee of The Juba Cheshire Home and Centre for Handicapped Children, tr. 187

Tiếng Siwi

sửa

Từ nguyên

sửa

Được vay mượn từ tiếng Ả Rập Ai Cập ألْف (ʔalf).

Cách phát âm

sửa

Số từ

sửa

alf

  1. một nghìn.