Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít takt takta, takten
Số nhiều takter taktene

takt gđc

  1. l. (Nhạc) Nhịp. Musikere må holde takten.
    Sự nhịp nhàng.
    Soldatene marsjerte i takt.
    å være i takt med tiden — Hợp thời.
    3. — Khuôn phép, khuôn khổ.
    å opptre med takt
    takt og (god) tone — Đúng theo khuôn phép.
    Tính tốt, đức tính.
    Hun viser gode takter.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa