Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
take the blow
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Hậu tố
sửa
take the blow
Nhận
cú
đòn
.
The heart of this young 40-year-old man couldn't
take the blow
(Trái tim người đàn ông tứ tuần này không chịu nổi cú đòn).
Mục từ này được viết dùng
mẫu
, và có thể còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)