taillandier
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ta.jɑ̃.dje/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
taillandier /ta.jɑ̃.dje/ |
taillandier /ta.jɑ̃.dje/ |
taillandier gđ /ta.jɑ̃.dje/
Tham khảo
sửa- "taillandier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)