Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
taillade
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
taillade
gc
Vết
đứt.
Se faire une
taillade
en se rasant
— bị đứt khi cạo mặt
Vết
rạch
.
Taillade
dans un tronc d’arbre
— vết rạch ở thân cây
Đường
lê
(ở áo, cho thấy lớp lót hoặc áo trong).
Tham khảo
sửa
"
taillade
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)