Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tabula
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
tabula
số nhiều
tabulae
(
Sử học
)
Tấm
bảng
con
để
viết
.
(
Từ lóng
)
Bộ luật
ghi
trên
tấm
bảng
con
.
Tham khảo
sửa
"
tabula
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)