Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tactic
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈtæk.tɪk/
Hoa Kỳ
[ˈtæk.tɪk]
Danh từ
sửa
tactic
/ˈtæk.tɪk/
Chiến thuật quân sự.
Cách
;
chước
;
thủ đoạn
,
mưu kế
,
mẹo
(phương tiện để thực hiện cái gì).
Tham khảo
sửa
"
tactic
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)