Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈteɪ.bəl.ˈmə.ni/

Danh từ sửa

table-money /ˈteɪ.bəl.ˈmə.ni/

  1. (Quân sự) Tiền ăn.
  2. Tiền trả để được ăn tại câu lạc bộ.

Tham khảo sửa