Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈteɪ.bəl.ˈklɔθ/

Danh từ sửa

table-cloth /ˈteɪ.bəl.ˈklɔθ/

  1. Khăn trải bàn.
  2. Khăn trải bàn ăn.

Tham khảo sửa