tabellion
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ta.be.ljɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
tabellion /ta.be.ljɔ̃/ |
tabellions /ta.be.ljɔ̃/ |
tabellion gđ /ta.be.ljɔ̃/
- (Sử học) Viên lục sự (cổ La mã).
- (Từ cũ, nghĩa cũ, đùa cợt; hài hước) Công chứng viên.
Tham khảo
sửa- "tabellion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)