Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít tabell tabellen
Số nhiều tabeller tabellene

tabell

  1. Bảng, biểu.
    en tabell over alle lønnstrinn

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa