Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ta.ba.ʒizm/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
tabagisme
/ta.ba.ʒizm/
tabagisme
/ta.ba.ʒizm/

tabagisme /ta.ba.ʒizm/

  1. (Y học) Chứng nhiễm độc thuốc lá.

Tham khảo

sửa