Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tɨ̰ʔ˨˩ tən˧˧tɨ̰˨˨ təŋ˧˥˨˩˨ təŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˨˨ tən˧˥tɨ̰˨˨ tən˧˥tɨ̰˨˨ tən˧˥˧

Từ tương tự

sửa

Định nghĩa

sửa

tự tân

  1. Tự sửa đổi lỗi mình.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa