Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tứ thiết
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tɨ
˧˥
tʰiət
˧˥
tɨ̰
˩˧
tʰiə̰k
˩˧
tɨ
˧˥
tʰiək
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tɨ
˩˩
tʰiət
˩˩
tɨ̰
˩˧
tʰiə̰t
˩˧
Định nghĩa
sửa
tứ thiết
Bốn
loại
gỗ
tốt và
rắn
là.
Đinh
,
lim
,
sến
,
táu
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
tứ thiết
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)