tủy sống
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
twḭ˧˩˧ səwŋ˧˥ | twi˧˩˨ ʂə̰wŋ˩˧ | twi˨˩˦ ʂəwŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
twi˧˩ ʂəwŋ˩˩ | twḭʔ˧˩ ʂə̰wŋ˩˧ |
Định nghĩa
sửatủy sống
- (Giải) Chất tủy ở trong cột xương sống.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "tủy sống", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)