Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tủn mủn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tṵn
˧˩˧
mṵn
˧˩˧
tuŋ
˧˩˨
muŋ
˧˩˨
tuŋ
˨˩˦
muŋ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tun
˧˩
mun
˧˩
tṵʔn
˧˩
mṵʔn
˧˩
Tính từ
sửa
tủn mủn
Vụn
nhỏ
.
Những mảnh giấy
tủn mủn
không viết thư được.
Nhỏ nhặt
chi
ly
.
Tính nết
tủn mủn
.
Tham khảo
sửa
"
tủn mủn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)