Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tổng binh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tə̰wŋ
˧˩˧
ɓïŋ
˧˧
təwŋ
˧˩˨
ɓïn
˧˥
təwŋ
˨˩˦
ɓɨn
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
təwŋ
˧˩
ɓïŋ
˧˥
tə̰ʔwŋ
˧˩
ɓïŋ
˧˥˧
Định nghĩa
sửa
tổng binh
Chức
quan võ
trông coi
một đoàn
binh
(cũ).
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
tổng binh
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)