Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tống khẩu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
təwŋ
˧˥
xə̰w
˧˩˧
tə̰wŋ
˩˧
kʰəw
˧˩˨
təwŋ
˧˥
kʰəw
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
təwŋ
˩˩
xəw
˧˩
tə̰wŋ
˩˧
xə̰ʔw
˧˩
Định nghĩa
sửa
tống khẩu
Súc miệng
trước khi
uống
nước chè
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
tống khẩu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)