Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈspi.di/

Tính từ

sửa

speedy /ˈspi.di/

  1. Mau lẹ, nhanh chóng; ngay lập tức.
    speedy answer — câu trả lời lập tức

Tham khảo

sửa