Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 寂寥.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tḭ̈ʔk˨˩ liəw˧˧tḭ̈t˨˨ liəw˧˥tɨt˨˩˨ liəw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tïk˨˨ liəw˧˥tḭ̈k˨˨ liəw˧˥tḭ̈k˨˨ liəw˧˥˧

Tính từ

sửa

tịch liêu

  1. (, văn chương) Tịch mịchhoang vắng.
    Cảnh tịch liêu.

Tham khảo

sửa