Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tắc tị
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tak
˧˥
tḭʔ
˨˩
ta̰k
˩˧
tḭ
˨˨
tak
˧˥
ti
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tak
˩˩
ti
˨˨
tak
˩˩
tḭ
˨˨
ta̰k
˩˧
tḭ
˨˨
Định nghĩa
sửa
tắc tị
Tắc
hẳn
, không
thông
.
Ống xì đồng
tắc tị
.
Cống
tắc tị
, nước ứ lại.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
tắc tị
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)