Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tất bật
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tət
˧˥
ɓə̰ʔt
˨˩
tə̰k
˩˧
ɓə̰k
˨˨
tək
˧˥
ɓək
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tət
˩˩
ɓət
˨˨
tət
˩˩
ɓə̰t
˨˨
tə̰t
˩˧
ɓə̰t
˨˨
Tính từ
sửa
tất
bật
Vội vã
vì
bận
nhiều.
Trông một lũ con nhỏ xấp xỉ bằng nhau
tất bật
suốt ngày.
Tham khảo
sửa
"
tất bật
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)