Tiếng Gia Rai

sửa

Danh từ

sửa

tơlơi

  1. vấn đề.
  2. ngôn ngữ.
  3. bài.
    tơlơi hrămbài học
  4. cuộc.
    tơlơi hơdipcuộc sống
  5. dây.