Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tăng già
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
taŋ
˧˧
za̤ː
˨˩
taŋ
˧˥
jaː
˧˧
taŋ
˧˧
jaː
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
taŋ
˧˥
ɟaː
˧˧
taŋ
˧˥˧
ɟaː
˧˧
Danh từ
sửa
tăng già
Đoàn thể của
tất cả
những người chấp nhận
đạo Phật
làm
lý tưởng
.
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Phạn
:
संघ
Tiếng Trung Quốc
:
僧伽