Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít tøs tøsa, tøsen
Số nhiều tøser tøsene

tøs gđc

  1. Gái chơi bời, phóng đãng.
    Hun er en tøs.

Tham khảo

sửa