Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tøs
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
tøs
tøsa
,
tøsen
Số nhiều
tøser
tøsene
tøs
gđc
Gái
chơi bời
,
phóng
đãng.
Hun er en
tøs
.
Tham khảo
sửa
"
tøs
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)