Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít tørst tørsten
Số nhiều tørster tørstene

tørst

  1. Sự khát, khát nước.
    Han slukket tørsten med et glass vann.

Từ dẫn xuất

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc tørst
gt tørst
Số nhiều tørste
Cấp so sánh
cao

tørst

  1. Khát nước.
    Han er tørst etter kaffe.
    Jeg var både sulten og tørst.

Tham khảo

sửa