Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å tørste
Hiện tại chỉ ngôi tørster
Quá khứ tørsta, tørstet
Động tính từ quá khứ tørsta, tørstet
Động tính từ hiện tại

tørste

  1. Khát nước.
    Jorda tørster etter regn.
  2. Khát khao, khát vọng.
    Han tørster etter makt/hevn/anerkjennelse/kjærlighet.

Tham khảo sửa