tørste
Tiếng Na Uy sửa
Động từ sửa
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å tørste |
Hiện tại chỉ ngôi | tørster |
Quá khứ | tørsta, tørstet |
Động tính từ quá khứ | tørsta, tørstet |
Động tính từ hiện tại | — |
tørste
- Khát nước.
- Jorda tørster etter regn.
- Khát khao, khát vọng.
- Han tørster etter makt/hevn/anerkjennelse/kjærlighet.
Tham khảo sửa
- "tørste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)