Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tín vật
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Phiên âm từ
chữ Hán
信物
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tin
˧˥
və̰ʔt
˨˩
tḭn
˩˧
jə̰k
˨˨
tɨn
˧˥
jək
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tin
˩˩
vət
˨˨
tin
˩˩
və̰t
˨˨
tḭn
˩˧
və̰t
˨˨
Danh từ
sửa
tín vật
Vật
làm
tin
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
tín vật
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)