Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tí hon
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ti
˧˥
hɔn
˧˧
tḭ
˩˧
hɔŋ
˧˥
ti
˧˥
hɔŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ti
˩˩
hɔn
˧˥
tḭ
˩˧
hɔn
˧˥˧
Tính từ
sửa
tí hon
Rất
bé
, rất
nhỏ
về
hình thể
.
Chú bé
tí hon
.
Con ngựa
tí hon
.
Dịch
sửa
tiếng Anh:
mini
Tham khảo
sửa
"
tí hon
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)