tình trường
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửa- Từ tiếng cũ):'
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tï̤ŋ˨˩ ʨɨə̤ŋ˨˩ | tïn˧˧ tʂɨəŋ˧˧ | tɨn˨˩ tʂɨəŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tïŋ˧˧ tʂɨəŋ˧˧ |
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Định nghĩa
sửatình trường
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "tình trường", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)