Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ti̤˨˩ ti̤˨˩ti˧˧ ti˧˧ti˨˩ ti˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ti˧˧ ti˧˧

Từ tương tự

sửa

Định nghĩa

sửa

tì tì

  1. Nói ăn hay uống liên tục, không chú ý đến cái khác.
    Uống rượu tì tì.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa